Có 2 kết quả:
飛禽走獸 fēi qín zǒu shòu ㄈㄟ ㄑㄧㄣˊ ㄗㄡˇ ㄕㄡˋ • 飞禽走兽 fēi qín zǒu shòu ㄈㄟ ㄑㄧㄣˊ ㄗㄡˇ ㄕㄡˋ
fēi qín zǒu shòu ㄈㄟ ㄑㄧㄣˊ ㄗㄡˇ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birds and animals
(2) the beasts of the field and the birds of the air
(2) the beasts of the field and the birds of the air
Bình luận 0
fēi qín zǒu shòu ㄈㄟ ㄑㄧㄣˊ ㄗㄡˇ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birds and animals
(2) the beasts of the field and the birds of the air
(2) the beasts of the field and the birds of the air
Bình luận 0